後鳥羽院
ごとばいん「HẬU ĐIỂU VŨ VIỆN」
☆ Danh từ
Ex -e mperor gotoba

後鳥羽院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後鳥羽院
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
鳥 とり
chim chóc
後後 のちのち
Tương lai xa.