Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
羽布団 はねぶとん
chăn, mền nhồi lông tơ (chim...)
毛羽 けば
lông tơ; lông mao
羽毛 うもう
lông vũ; lông cánh
布団 ふとん
nệm; chăn.
毛布 もうふ
chăn.
羽蒲団 はねふとん
xuống may chần
羽団扇 はうちわ
Quạt Nhật được làm từ lông chim