Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
犬 いぬ
cẩu
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
塚本 つかもと
Trủng bản
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
飯塚 いいづか
Iizuka (một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)