Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
第 だい
thứ
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次第次第に しだいしだいに
dần dần
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
小数点第1位 しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên