Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白鳩 しろはと
chim bồ câu trắng
海鳩 うみばと ウミバト うみはと
bồ câu biển; chim u-ria
鳩羽色 はとばいろ
màu xanh - màu đen (màu)
白子鳩 しらこばと シラコバト しらこはと
chim bồ câu có vòng
羽白 はじろ
any duck with white specula (bright patches on the wings)
白羽 しらは
lông chim màu trắng.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải