Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽盗類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
盗取 とうしゅ
sự ăn trộm, sự trộm cắp
夜盗 やとう
kẻ trộm đêm
巨盗 きょとう
kẻ cướp thời gian lớn
群盗 ぐんとう
nhóm lại (tốp) (của) những kẻ cướp