群盗
ぐんとう「QUẦN ĐẠO」
☆ Danh từ
Nhóm lại (tốp) (của) những kẻ cướp

群盗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群盗
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
盗取 とうしゅ
sự ăn trộm, sự trộm cắp
劫盗 ごうとう こうとう
kẻ cướp đại lộ
本盗 ほんとう
cướp căn cứ
夜盗 やとう
kẻ trộm đêm
盗品 とうひん
của cướp được