Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽賀準一
一羽 いちわ
một (con chim)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一年基準 いちねんきじゅん
quy tắc một năm
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate