一年基準
いちねんきじゅん「NHẤT NIÊN CƠ CHUẨN」
Quy tắc một năm
Tiêu chuẩn một năm
Tiêu chí một năm
一年基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一年基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
基準球 きじゅんきゅう
Quả cầu chuẩn
アベイラビリティ基準 アベイラビリティきじゅん
availability criterion, availability criteria