Các từ liên quan tới 羽黒山 (栃木県)
栃木県 とちぎけん
tỉnh Tochigi
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
黒木 くろき
khúc gỗ chưa bóc vỏ.
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora