Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽黒町
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
金黒羽白 きんくろはじろ キンクロハジロ
vịt búi lông
羽黒蜻蛉 はぐろとんぼ ハグロトンボ
Calopteryx atrata (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
黒 くろ
màu đen; sự có tội
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)