翁恵比須
おきなえびす オキナエビス「ÔNG HUỆ BỈ TU」
☆ Danh từ
Beyrich's slit shell (species of sea snail, Pleurotomaria beyrichii)

翁恵比須 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翁恵比須
恵比須講 えびすこう
fete trong danh dự (của) ebisu
恵比須鮫 えびすざめ エビスザメ
broadnose sevengill shark (Notorynchus cepedianus, species of circumglobal cow shark with 7 gill slits)
須恵器 すえき
kiện vật chế tạo ((mà) kiểu đồ gốm không có kính làm từ giữa (của) kỷ nguyên kofun xuyên qua kỷ nguyên heian)
恵比寿 えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
恵比寿顔 えびすがお
mỉm cười mặt
翁 おう おきな
ông già; cụ già
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
翁貝 おきながい おうかい
vỏ đèn lồng