Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恵比須講 えびすこう
fete trong danh dự (của) ebisu
翁恵比須 おきなえびす オキナエビス
Beyrich's slit shell (species of sea snail, Pleurotomaria beyrichii)
恵比須鮫 えびすざめ エビスザメ
loài cá nhám voi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
須義 すぎ スギ
cá bớp
須髯 しゅぜん
râu
急須 きゅうす
ấm trà nhỏ