Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翁 おう おきな
ông già; cụ già
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
翁貝 おきながい おうかい
vỏ đèn lồng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
阿翁 あおう
cha chồng
玄翁 げんのう
(một) bushhammer
老翁 ろうおう おじ
người đàn ông già cả.