Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翁 おう おきな
ông già; cụ già
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
翁貝 おきながい おうかい
vỏ đèn lồng
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
阿翁 あおう
cha chồng
玄翁 げんのう
(một) bushhammer
信天翁 あほうどり しんてんおう アホウドリ
chim hải âu lớn
翁の面 おきなのめん おうのめん
mặt nạ những ông già