Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
翔る かける
bay, bay lên
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)
帆翔 はんしょう
soaring
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)