翠松
すいしょう「THÚY TÙNG」
☆ Danh từ
Cây thông xanh

翠松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翠松
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi
翠玉 すいぎょく
ngọc bích
翠嵐 すいらん みどりあらし
cảm giác về được nhận chìm trong một khí quyển xanh lục, có nhiều núi
翠黛 すいたい
màu xanh mờ (của những dãy núi xa)
赤翡翠 あかしょうびん アカショウビン
chim bói cá mỏ đỏ
翠銅鉱 すいどうこう
dioptase (một khoáng chất đồng cyclosilicat có màu xanh lục bảo đến xanh lục đậm)