赤翡翠
あかしょうびん アカショウビン「XÍCH PHỈ THÚY」
☆ Danh từ
Chim bói cá mỏ đỏ

赤翡翠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤翡翠
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
翡翠色 ひすいいろ
Màu xanh phỉ thúy; màu xanh biếc.
山翡翠 やませみ ヤマセミ
Chim bói cá núi; chim bói cá đốm (Megaceryle lugubris - một loài chim thuộc họ bói cá, sống ở các khu vực sông suối trong rừng núi)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi
翠松 すいしょう
cây thông xanh