Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤翡翠
あかしょうびん アカショウビン
chim bói cá mỏ đỏ
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
翡翠色 ひすいいろ
Màu xanh phỉ thúy; màu xanh biếc.
山翡翠 やませみ ヤマセミ
crested kingfisher (Megaceryle lugubris)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi
翠嵐 すいらん みどりあらし
cảm giác về được nhận chìm trong một khí quyển xanh lục, có nhiều núi
「XÍCH PHỈ THÚY」
Đăng nhập để xem giải thích