Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 翼包囲
包囲 ほうい
sự bao vây.
包囲圏 ほういけん
vòng vây.
包囲網 ほういもう
Lưới bao vây
ABCD包囲陣 エービーシーディーほういじん
Vòng vây ABCD (lệnh cấm vận đối với Nhật Bản của Mỹ, Anh, Trung Quốc và Hà Lan bắt đầu từ năm 1940)
包囲する ほういする
bao bọc
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
包囲攻撃する ほういこうげきする
bao vây