翼甲類
よくこうるい「DỰC GIÁP LOẠI」
☆ Danh từ
Lớp Pteraspidomorphi (một lớp cá không hàm sớm đã tuyệt chủng)

翼甲類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翼甲類
翼手類 よくしゅるい
các sinh vật giống dơi
翼鰓類 よくさいるい
pterobranchs (hemichordates of class Pterobranchia)
翼形類 よくけいるい
Pteriomorphia (bao gồm một lớp phụ của trai nước mặn, động vật thân mềm hai mảnh vỏ ở biển)
甲虫類 こうちゅうるい
loài bọ cánh cứng
甲殻類 こうかくるい
loài tôm cua; loài giáp xác.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan