Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼手類
よくしゅるい
các sinh vật giống dơi
翼甲類 よくこうるい
lớp Pteraspidomorphi (một lớp cá không hàm sớm đã tuyệt chủng)
翼鰓類 よくさいるい
pterobranchs (hemichordates of class Pterobranchia)
翼形類 よくけいるい
Pteriomorphia (bao gồm một lớp phụ của trai nước mặn, động vật thân mềm hai mảnh vỏ ở biển)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
翼手目 よくしゅもく つばさしゅめ
bộ dơi
右翼手 うよくしゅ
RF
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
「DỰC THỦ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích