Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老い耄れ おいぼれ
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
耄碌 もうろく
tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy
老いる おいる
già; già lão
老いぼれる おいぼれる
bị lão suy; già yếu lẩn thẩn
病み耄ける やみほおける やみほうける
Bị mờ mắt do bị bệnh lâu ngày
年老いる としおいる
già đi
老い おい
tuổi già
老成る ませる マセる
trưởng thành sớm