Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老人斑 ろうじんはん
nối đồi mồi
老人性 ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
褐色斑 かっしょくはん
chứng xám da, chàm, bớt
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
老人 ろうじん
bô lão
色素 しきそ
sắc tố