老婦
ろうふ「LÃO PHỤ」
☆ Danh từ
U già.

老婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老婦
老婦人 ろうふじん
bà lão
老夫婦 ろうふうふ
Hai vợ chồng già
婦 ふ
married woman
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
婦道 ふどう
những chuẩn mực người phụ nữ phải tuân theo