老成る
ませる マセる「LÃO THÀNH」
Có vẻ trưởng thành
☆ Động từ nhóm 2
Trưởng thành sớm

Bảng chia động từ của 老成る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 老成る/ませるる |
Quá khứ (た) | 老成た |
Phủ định (未然) | 老成ない |
Lịch sự (丁寧) | 老成ます |
te (て) | 老成て |
Khả năng (可能) | 老成られる |
Thụ động (受身) | 老成られる |
Sai khiến (使役) | 老成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 老成られる |
Điều kiện (条件) | 老成れば |
Mệnh lệnh (命令) | 老成いろ |
Ý chí (意向) | 老成よう |
Cấm chỉ(禁止) | 老成るな |
老成る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老成る
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
老成 ろうせい
trưởng thành; trở thành sớm phát triển
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
老ける ふける
già; già lão
老いる おいる
già; già lão
成る なる
trở nên
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
老化する ろうか
làm già đi