成る
なる「THÀNH」
Trở nên
Thành
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở thành
大人
に
成
る
Trở thành người lớn

Từ đồng nghĩa của 成る
verb
Bảng chia động từ của 成る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成る/なるる |
Quá khứ (た) | 成った |
Phủ định (未然) | 成らない |
Lịch sự (丁寧) | 成ります |
te (て) | 成って |
Khả năng (可能) | 成れる |
Thụ động (受身) | 成られる |
Sai khiến (使役) | 成らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成られる |
Điều kiện (条件) | 成れば |
Mệnh lệnh (命令) | 成れ |
Ý chí (意向) | 成ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 成るな |
成る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成る
相成る あいなる
trở nên
成る丈 なるたけ なるだけ
nếu có thể, ở mức có thể
老成る ませる マセる
trưởng thành sớm
成るべく なるべく
càng nhiều càng tốt; càng...càng...
事と成る こととなる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
物に成る ものになる
để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt
為せば成る なせばなる
có công mài sắt có ngày nên kim, có chí thì lên
薮蛇に成る やぶへびになる
trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình