Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老犬ホーム
老人ホーム ろうじんホーム
viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão
老犬 ろうけん
con chó già
有料老人ホーム ゆーりょーろーじんホーム
viện dưỡng lão có trả phí
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
特別養護老人ホーム とくべつようごろうじんホーム
Viện dưỡng lão đặc biệt
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy