信天翁
あほうどり しんてんおう アホウドリ「TÍN THIÊN ÔNG」
☆ Danh từ
Chim hải âu lớn

Từ đồng nghĩa của 信天翁
noun
信天翁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信天翁
渡信天翁 わたりあほうどり ワタリアホウドリ
Diomedea exulans (một loài chim trong họ Diomedeidae)
小信天翁 こあほうどり コアホウドリ
hải âu Laysan
黒足信天翁 くろあしあほうどり クロアシアホウドリ
chim hải âu chân đen (Diomedea nigripes)
煤色信天翁 すすいろあほうどり ススイロアホウドリ
sooty albatross (Phoebetria fusca)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
翁 おう おきな
ông già; cụ già
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.