Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
老齢者控除 ろーれーしゃこーじょ
khoản khấu trừ thu nhập mà người đóng thuế cao tuổi có thể nhận được
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.