Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
各の考え かくのかんがえ
sự thận trọng riêng lẻ
いい考え いいかんがえ
cao kiến
人間の思考 にんげんのしこう
Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người
考え深い かんがえぶかい かんがえふかい
ngẫm nghĩ; tư tưởng uyên thâm
考え違い かんがえちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
参考人 さんこうにん
nhân chứng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập