参考人
さんこうにん「THAM KHẢO NHÂN」
☆ Danh từ
Nhân chứng
衆院外務委員会
からの
参考人出席
の
要請
を
拒
む
Từ chối lời yêu cầu làm nhân chứng của ủy ban ngoại giao Hạ nghị viện
彼
は
去年
の8
月
に
起
きた
殺人事件
の
重要参考人
として
事情聴取
されています
Anh ta đã bị chất vấn như một nhân chứng đầu tiên cho vụ án mạng vào tháng 8 trước .

Từ đồng nghĩa của 参考人
noun