考証
こうしょう「KHẢO CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
時代考証
に
忠実
に
再現
する
Tái hiện lại một cách xác thực quá trình khảo sát của thời đại
考証学
Khoa học kiểm chứng
この
映画
はごく
細部
にわたるまで
綿密
に
考証
を
行
っている
Bộ phim này đã khảo sát một cách tỉ mỉ tới từng bộ phận chi tiết

Từ đồng nghĩa của 考証
noun
Bảng chia động từ của 考証
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考証する/こうしょうする |
Quá khứ (た) | 考証した |
Phủ định (未然) | 考証しない |
Lịch sự (丁寧) | 考証します |
te (て) | 考証して |
Khả năng (可能) | 考証できる |
Thụ động (受身) | 考証される |
Sai khiến (使役) | 考証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考証すられる |
Điều kiện (条件) | 考証すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考証しろ |
Ý chí (意向) | 考証しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考証するな |
考証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 考証
考証学 こうしょうがく
khảo chứng học.
時代考証 じだいこうしょう
nghiên cứu theo thời đại
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
考 こう
suy nghĩ
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).