考証学
こうしょうがく「KHẢO CHỨNG HỌC」
☆ Danh từ
Khảo chứng học.

考証学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 考証学
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
時代考証 じだいこうしょう
nghiên cứu theo thời đại
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
考現学 こうげんがく
ngành học nghiên cứu về những xã hội hiện đại
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.