耐熱エプロン
たいねつエプロン
☆ Danh từ
Tạp dề chịu nhiệt
耐熱エプロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐熱エプロン
耐切創エプロン たいせっそうエプロン
yếm chống cắt, tạp dề chống cắt
耐薬品エプロン たいやくひんエプロン
tạp dề chống hóa chất
耐熱 たいねつ
sự chịu nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
エプロン エプロン
cái tạp dề
ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン
tạp dề ngang hông dài cho nhân viên phục vụ nhà hàng
耐熱ガラス たいねつガラス
kính chịu nhiệt,kính chịu lửa