耐熱端子 丸形(R形)
たいねつたんし まるがた(Rかたち) たいねつたんし まるがた(Rかたち)
☆ Danh từ
Chốt chịu nhiệt hình tròn (dạng R)
耐熱端子 丸形(R形) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐熱端子 丸形(R形)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
丸形圧着端子 まるがたあっちゃくたんし
đầu cốt dạng tròn
絶縁被覆付圧着端子(R形)丸形 ぜつえんひふくつきあっちゃくたんし(Rかたち)まるがた
đầu nối ép dẹt hình tròn có vỏ cách điện (loại R)
丸形 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình
裸Y形端子 はだかYかたちたんし
dầu cốt trần chữ Y
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
丸形パイロットランプ まるがたパイロットランプ
đèn báo hình tròn