Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐震家屋
たいしんかおく
tòa nhà chịu được động đất
耐震 たいしん
chống lại sự động đất; chịu được động đất
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
耐震マット たいしんマット
tấm chống chấn động
耐震性 たいしんせい
tính chịu được chấn động của động đất
家屋 かおく
địa ốc
耐震構造 たいしんこうぞう
cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh.
耐震基準 たいしんきじゅん
tiêu chuẩn chống động đất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「NẠI CHẤN GIA ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích