Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耳から白い糸
白糸 しらいと
chỉ trắng; tơ sống; vật dạng sợi trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白耳曼 ゲルマン
Phát xít Đức
白耳義 ベルギー
Bỉ
白木耳 しろきくらげ シロキクラゲ
mộc nhĩ trắng, hay gọi là nấm tuyết nhĩ, ngân nhĩ hay nấm tuyết
右の耳から左の耳 みぎのみみからひだりのみみ
Nghe tai này sang tai kia, nước đổ đầu vịt
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.