白耳曼
ゲルマン「BẠCH NHĨ」
☆ Noun or verb acting prenominally
Phát xít Đức

白耳曼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白耳曼
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白耳義 ベルギー
Bỉ
白木耳 しろきくらげ シロキクラゲ
mộc nhĩ trắng, hay gọi là nấm tuyết nhĩ, ngân nhĩ hay nấm tuyết
四曼 しまん
bốn loại mandala của phật giáo bí truyền shingon
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
曼陀羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.