耶嬢
やじょう「DA NƯƠNG」
☆ Danh từ
Cha và mẹ

耶嬢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耶嬢
嬢 じょう
cô gái.
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
老嬢 ろうじょう
người phụ nữ đứng tuổi chưa chồng; lão nương
愛嬢 あいじょう
con gái yêu; con gái rượu.