有耶無耶
うやむや「HỮU DA VÔ DA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
計画
が
有耶無耶
になる
Kế hoạch trở nên mơ hồ
有耶無耶
な
態度
Thái độ không rõ ràng
Sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát
有耶無耶
を
言
う
Nói những điều không rõ ràng .

有耶無耶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有耶無耶
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
耶蘇会 やそかい ヤソかい
Dòng Tên (một dòng tu của Giáo hội Công giáo có trụ sở tại Roma)
耶蘇教 やそきょう ヤソきょう
Thiên chúa giáo
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)
三昧耶形 さんまやぎょう さまやぎょう
một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu
阿頼耶識 あらやしき
a-lại-da thức