Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耿再成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
再編成 さいへんせい
sự cải tổ lại tổ chức
再結成 さいけっせい
việc tái cơ cấu, việc tái thành lập
再構成 さいこうせい
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, sự tái cơ cấu
データベース再編成 データベースさいへんせい
tái cấu trúc cơ sở dữ liệu
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
金融再編成 きんゆうさいへんせい
cải tổ tài chính
資本再構成 しほんさいこうせい
sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa