金融再編成
きんゆうさいへんせい
☆ Cụm từ, danh từ
Cải tổ tài chính

金融再編成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融再編成
再編成 さいへんせい
sự cải tổ lại tổ chức
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
データベース再編成 データベースさいへんせい
tái cấu trúc cơ sở dữ liệu
金融再生プログラム きんゆーさいせープログラム
再編 さいへん
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
編成 へんせい
sự hình thành; sự tổ chức thành; sự lập nên; sự tạo thành