Các từ liên quan tới 聖セバスティアンの殉教
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
殉教者 じゅんきょうしゃ
kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo.
聖教 せいきょう
thánh đạo.
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh