Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖ポール天主堂跡
聖跡 せいせき
vị trí thánh thần
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
天堂 てんどう
Thiên đường.
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
聖天 しょうてん しょうでん
vị thần trong Phật giáo Ấn Độ
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức