Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖ヨハネ賛歌
賛歌 さんか
bài hát ca ngợi; bài hát ca ngợi đức Phật hay cácThánh
歌聖 かせい
Thánh ca
聖歌 せいか
bài thánh ca
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
聖歌隊 せいかたい
hợp ca
グレゴリオ聖歌 グレゴリオせいか
gregorian hát cầu kinh
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)