聖別
せいべつ ひじりべつ「THÁNH BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dâng hiến

Bảng chia động từ của 聖別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聖別する/せいべつする |
Quá khứ (た) | 聖別した |
Phủ định (未然) | 聖別しない |
Lịch sự (丁寧) | 聖別します |
te (て) | 聖別して |
Khả năng (可能) | 聖別できる |
Thụ động (受身) | 聖別される |
Sai khiến (使役) | 聖別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聖別すられる |
Điều kiện (条件) | 聖別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聖別しろ |
Ý chí (意向) | 聖別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聖別するな |
聖別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖別
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
聖水 せいすい
nước thánh
聖痕 せいこん
kỳ thị