Kết quả tra cứu 聖別
Các từ liên quan tới 聖別
聖別
せいべつ ひじりべつ
「THÁNH BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dâng hiến

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 聖別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聖別する/せいべつする |
Quá khứ (た) | 聖別した |
Phủ định (未然) | 聖別しない |
Lịch sự (丁寧) | 聖別します |
te (て) | 聖別して |
Khả năng (可能) | 聖別できる |
Thụ động (受身) | 聖別される |
Sai khiến (使役) | 聖別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聖別すられる |
Điều kiện (条件) | 聖別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聖別しろ |
Ý chí (意向) | 聖別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聖別するな |