Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖書図書刊行会
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
図書 としょ
sách
刊行会 かんこうかい
hiệp hội xuất bản
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
図書館協会 としょかんきょうかい
Library As-sociations