刊行会
かんこうかい「KHAN HÀNH HỘI」
☆ Danh từ
Hiệp hội xuất bản

刊行会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刊行会
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
刊行 かんこう
sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành
未刊行 みかんこう
không xuất bản; chưa phát hành.
刊行物 かんこうぶつ
tạp chí, sách báo xuất bản
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
定期刊行物 ていきかんこうぶつ
xuất bản phẩm được xuất bản định kỳ (như tạp chí...)