Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖書宣教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
宣教 せんきょう
tuyên giáo.
聖教 せいきょう
thánh đạo.
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
聖神中央教会 せいしんちゅうおうきょうかい
nhà thờ Chúa Thánh Thần Trung ương
宣教師 せんきょうし
mục sư