Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖書注解書
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
注文書 ちゅうもんしょ
giấy đặt hàng.
注意書 ちゅういしょ
những phương hướng